1 |
nhu yếu phẩmVật cần dùng cho đời sống hằng ngày; Gạo, vải, muối, thuốc men là nhu yếu phẩm của nhân dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhu yếu phẩm". Những từ có chứa "nhu yếu phẩm" in its definition in Vi [..]
|
2 |
nhu yếu phẩm Vật cần dùng cho đời sống hằng ngày; Gạo, vải, muối, thuốc men là nhu yếu phẩm của nhân dân.
|
3 |
nhu yếu phẩmVật cần dùng cho đời sống hằng ngày; Gạo, vải, muối, thuốc men là nhu yếu phẩm của nhân dân.
|
4 |
nhu yếu phẩmvật phẩm cần thiết cho đời sống hằng ngày nói chung gạo, vải, giấy, v.v. là những nhu yếu phẩm
|
<< nhung nhăng | nhiệt đới >> |