1 |
nhiều nhặnNhiều nói chung (dùng với ý phủ định): Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiều nhặn". Những từ có chứa "nhiều nhặn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
2 |
nhiều nhặnNhiều nói chung (dùng với ý phủ định): Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu.
|
3 |
nhiều nhặn Nhiều nói chung (dùng với ý phủ định). | : ''Tiền bạc có '''nhiều nhặn''' gì đâu.''
|
4 |
nhiều nhặn(Khẩu ngữ) nhiều (nói khái quát) có hơn chục nghìn đồng chứ nhiều nhặn gì!
|
<< nhiễm sắc thể | nhiếc móc >> |