1 |
nhiếc móc Moi cái xấu để làm cho người ta đau khổ, nhục nhã.
|
2 |
nhiếc mócMoi cái xấu để làm cho người ta đau khổ, nhục nhã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiếc móc". Những từ có chứa "nhiếc móc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . móc nhi [..]
|
3 |
nhiếc mócMoi cái xấu để làm cho người ta đau khổ, nhục nhã.
|
4 |
nhiếc mócnhiếc (nói khái quát) nặng lời nhiếc móc bực bội nên thường nhiếc móc con cái Đồng nghĩa: diếc móc, rỉa rói
|
<< nhiều nhặn | nhiêu khê >> |