Ý nghĩa của từ nhanh nhảu là gì:
nhanh nhảu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhanh nhảu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhanh nhảu mình

1

15 Thumbs up   10 Thumbs down

nhanh nhảu


nhanh trong nói năng, việc làm, không để người khác phải chờ đợi nhanh nhảu trả lời mồm miệng nhanh nhảu dáng điệu nhanh nhảu
Nguồn: tratu.soha.vn

2

12 Thumbs up   8 Thumbs down

nhanh nhảu


Mau mắn, nhanh nhẹn. | : ''Chú bé '''nhanh nhảu'''..'' | : '''''Nhanh nhảu''' đoảng..'' | : '''''Nhanh nhảu''' mà hỏng việc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

7 Thumbs up   11 Thumbs down

nhanh nhảu


Mau mắn, nhanh nhẹn: Chú bé nhanh nhảu. Nhanh nhảu đoảng. Nhanh nhảu mà hỏng việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh nhảu". Những từ có chứa "nhanh nhảu" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

4

9 Thumbs up   13 Thumbs down

nhanh nhảu


Mau mắn, nhanh nhẹn: Chú bé nhanh nhảu. Nhanh nhảu đoảng. Nhanh nhảu mà hỏng việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhem nhuốc nhan đề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa