Ý nghĩa của từ nhem nhuốc là gì:
nhem nhuốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhem nhuốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhem nhuốc mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

nhem nhuốc


(người, quần áo) bị dây bẩn nhiều chỗ quần áo nhem nhuốc dầu mỡ mặt mày nhem nhuốc Đồng nghĩa: chèm nhèm, lem luốc, lem nhem, tèm lem [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

nhem nhuốc


Có nhiều vết bẩn. | : ''Mặt mũi '''nhem nhuốc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nhem nhuốc


Có nhiều vết bẩn: Mặt mũi nhem nhuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhuốc". Những từ có chứa "nhem nhuốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhem nhuốc luôm nh [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nhem nhuốc


Có nhiều vết bẩn: Mặt mũi nhem nhuốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhem nhẻm nhanh nhảu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa