1 |
nhem nhuốc(người, quần áo) bị dây bẩn nhiều chỗ quần áo nhem nhuốc dầu mỡ mặt mày nhem nhuốc Đồng nghĩa: chèm nhèm, lem luốc, lem nhem, tèm lem [..]
|
2 |
nhem nhuốc Có nhiều vết bẩn. | : ''Mặt mũi '''nhem nhuốc'''.''
|
3 |
nhem nhuốcCó nhiều vết bẩn: Mặt mũi nhem nhuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhuốc". Những từ có chứa "nhem nhuốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhem nhuốc luôm nh [..]
|
4 |
nhem nhuốcCó nhiều vết bẩn: Mặt mũi nhem nhuốc.
|
<< nhem nhẻm | nhanh nhảu >> |