1 |
nhỏ nhẻt. (Nói năng, ăn uống) thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn. Nói năng nhỏ nhẻ như cô dâu mới. Ăn nhỏ nhẻ từng miếng.
|
2 |
nhỏ nhẻ(nói năng, ăn uống) nhẹ nhàng, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn nói năng nhỏ nhẻ như con gái
|
3 |
nhỏ nhẻt. (Nói năng, ăn uống) thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn. Nói năng nhỏ nhẻ như cô dâu mới. Ăn nhỏ nhẻ từng miếng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhẻ". Những từ phát âm/đánh vần giốn [..]
|
4 |
nhỏ nhẻ Thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn. | : ''Nói năng '''nhỏ nhẻ''' như cô dâu mới.'' | : ''Ăn '''nhỏ nhẻ''' từng miếng.''
|
<< nhật báo | niềm nở >> |