1 |
nhật báoNhật báo là báo ra hàng ngày, có thể xuất bản buổi sáng hoặc buổi trưa, buổi chiều. Nhật báo là khái niệm để phân biệt với các báo xuất bản theo định kỳ khác như là tạp chí. [..]
|
2 |
nhật báobáo ra hằng ngày (chỉ nói báo viết) tờ nhật báo Đồng nghĩa: nhật trình
|
3 |
nhật báo Báo ra hằng ngày.
|
4 |
nhật báod. (cũ). Báo hằng ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật báo". Những từ có chứa "nhật báo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc [..]
|
5 |
nhật báoNhật báo còn giúp chúng ta biết thêm những chi tiết và những thông tinh cần thiết của cuộc sống hiện nay!
|
6 |
nhật báod. (cũ). Báo hằng ngày.
|
<< nhí | nhỏ nhẻ >> |