1 |
nhụtt. 1. Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa: Dao nhụt cắt không đứt 2. Không còn hăng hái nữa: Nhụt chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhụt": . nhá [..]
|
2 |
nhụtt. 1. Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa: Dao nhụt cắt không đứt 2. Không còn hăng hái nữa: Nhụt chí.
|
3 |
nhụt Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa. | : ''Dao '''nhụt''' cắt không đứt'' | Không còn hăng hái nữa. | : '''''Nhụt''' chí.''
|
<< nhục hình | nhử >> |