1 |
nhục hình Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác. | : ''Lăng trì là một hình thức '''nhục hình''' thời phong kiến.'' | : ''Dùng '''nhục hình''' tra tấn.''
|
2 |
nhục hìnhd. Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác. Lăng trì là một hình thức nhục hình thời phong kiến. Dùng nhục hình tra tấn.
|
3 |
nhục hìnhTrừng phạt thân thể (corporal punishment) là các hành vi sử dụng vũ lực hay áp lực gây ra đau đớn về thể xác cho một cá nhân người nào đó nhưng không nhằm gây thương tích. Hành vi này được sử dụng như [..]
|
4 |
nhục hìnhd. Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác. Lăng trì là một hình thức nhục hình thời phong kiến. Dùng nhục hình tra tấn.
|
5 |
nhục hìnhhình phạt làm cho đau đớn về thể xác dùng nhục hình tra tấn chịu nhục hình
|
<< nhỡ nhàng | nhụt >> |