1 |
nhục mạđgt. Chửi mắng làm cho nhục.
|
2 |
nhục mạ Chửi mắng làm cho nhục.
|
3 |
nhục mạđgt. Chửi mắng làm cho nhục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục mạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhục mạ": . nhạc mẫu nhục mạ
|
4 |
nhục mạāsādeti (ā + sad + e)
|
5 |
nhục mạlàm nhục bằng cách chửi mắng, xúc phạm nặng nề đến danh dự buông lời nhục mạ bị nhục mạ trước đám đông Đồng nghĩa: lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, thoá mạ [..]
|
<< nhỏ nhen | nhục nhã >> |