1 |
nhởn Chơi giỡn, không làm gì. | : ''Ăn rồi lại '''nhởn'''.''
|
2 |
nhởnđg. Chơi giỡn, không làm gì: ăn rồi lại nhởn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhởn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhởn": . nhà ăn nhà in nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn more. [..]
|
3 |
nhởnđg. Chơi giỡn, không làm gì: ăn rồi lại nhởn.
|
<< nhón | nhơn >> |