1 |
nhốt Giam giữ. | : '''''Nhốt''' trong ngục.'' | Giữ con vật trong lồng, trong cũi. | : '''''Nhốt''' gà.'' | : '''''Nhốt''' chó.''
|
2 |
nhốtđgt 1. Giam giữ: Nhốt trong ngục. 2. Giữ con vật trong lồng, trong cũi: Nhốt gà; Nhốt chó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhốt": . nhát nhạt nhặt [..]
|
3 |
nhốtđgt 1. Giam giữ: Nhốt trong ngục. 2. Giữ con vật trong lồng, trong cũi: Nhốt gà; Nhốt chó.
|
4 |
nhốtgiữ ở trong chuồng, cũi, hay nơi được chắn kín, không cho tự do đi lại, hoạt động nhốt gà vào chuồng bị nhốt trong nhà lao Đồng nghĩa: giam Trái nghĩa: thả [..]
|
<< Thanh | nhót >> |