1 |
nhót Loài cây có quả hình trứng, vị chua, ăn sống hay để nấu canh. | Lấy vụng một vật nhỏ (thtục). | : '''''Nhót''' mất cái bút máy.''
|
2 |
nhótd. Loài cây có quả hình trứng, vị chua, ăn sống hay để nấu canh. đg. Lấy vụng một vật nhỏ (thtục): Nhót mất cái bút máy.
|
3 |
nhótcây nhỡ, cành dài và mềm, lá màu lục bóng ở mặt trên, trắng bạc ở mặt dưới, quả hình trứng, khi chín có màu đỏ, vị chu [..]
|
4 |
nhótNhót (danh pháp hai phần: Elaeagnus latifolia) là loài thực vật thuộc họ Nhót. Cây này được trồng phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.
|
5 |
nhótd. Loài cây có quả hình trứng, vị chua, ăn sống hay để nấu canh.đg. Lấy vụng một vật nhỏ (thtục): Nhót mất cái bút máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhót". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
<< nhốt | nhọt >> |