1 |
nhỏ nhẹtt. (Nói năng) nhẹ nhàng, dễ nghe: ăn nói nhỏ nhẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhẹ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhẹ": . nhà nho nhã nhặn nhá nhem nhai nhải nham nham nh [..]
|
2 |
nhỏ nhẹ(nói năng) nhỏ giọng và nhẹ nhàng, dễ nghe ăn nói nhỏ nhẹ giọng nhỏ nhẹ, thân mật
|
3 |
nhỏ nhẹ Nhẹ nhàng, dễ nghe. | : ''Ăn nói '''nhỏ nhẹ'''.''
|
4 |
nhỏ nhẹtt. (Nói năng) nhẹ nhàng, dễ nghe: ăn nói nhỏ nhẹ.
|
<< nhọn | nới >> |