1 |
nhọn hoắt Nhọn lắm. | : ''Lưỡi lê '''nhọn hoắt'''.''
|
2 |
nhọn hoắtNhọn lắm: Lưỡi lê nhọn hoắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọn hoắt". Những từ có chứa "nhọn hoắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh hoạt hoạt động [..]
|
3 |
nhọn hoắtrất nhọn, đến mức gây cảm giác ghê sợ ngọn chông nhọn hoắt
|
4 |
nhọn hoắtNhọn lắm: Lưỡi lê nhọn hoắt.
|
<< thân thương | thân tín >> |