1 |
nhỉnht. (kng.). Lớn hơn, trội hơn một chút về tầm cỡ, kích thước, khả năng, trình độ, v.v. Cô chị nhỉnh hơn cô em. Về trình độ anh ta có phần nhỉnh hơn. // Láy: nhinh nhỉnh (ý mức độ ít).. Các kết quả tìm [..]
|
2 |
nhỉnh . Lớn hơn, trội hơn một chút về tầm cỡ, kích thước, khả năng, trình độ, v. V. | : ''Cô chị '''nhỉnh''' hơn cô em.'' | : ''Về trình độ anh ta có phần '''nhỉnh''' hơn.'' | Láy. | : ''Nhinh '''nhỉnh'' [..]
|
3 |
nhỉnht. (kng.). Lớn hơn, trội hơn một chút về tầm cỡ, kích thước, khả năng, trình độ, v.v. Cô chị nhỉnh hơn cô em. Về trình độ anh ta có phần nhỉnh hơn. // Láy: nhinh nhỉnh (ý mức độ ít).
|
4 |
nhỉnh(Khẩu ngữ) lớn hơn, trội hơn một chút về mặt nào đó học lực nhỉnh hơn bạn một chút giá cả có nhỉnh hơn trước Đồng nghĩa: nhích [..]
|
<< ngũ quan | ngất ngưởng >> |