1 |
ngất ngưởngt. 1 Ở thế không vững, lắc lư nghiêng ngả như chực ngã. Say rượu đi ngất ngưởng. 2 Như ngất nghểu. // Láy: ngất nga ngất ngưởng (ý mức độ nhiều).
|
2 |
ngất ngưởng Ở thế không vững, lắc lư nghiêng ngả như chực ngã. Say rượu đi ngất ngưởng. | Như ngất nghểu. | Láy. | : ''Ngất nga '''ngất ngưởng'''. ()''
|
3 |
ngất ngưởngở thế không vững, lắc lư nghiêng ngả như chực ngã (thường do say quá) say rượu, bước đi ngất ngưởng Đồng nghĩa: ngất ngư quá cao và gây cảm giác kh [..]
|
4 |
ngất ngưởngt. 1 Ở thế không vững, lắc lư nghiêng ngả như chực ngã. Say rượu đi ngất ngưởng. 2 Như ngất nghểu. // Láy: ngất nga ngất ngưởng (ý mức độ nhiều).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất ngưởng". Nh [..]
|
<< nhỉnh | nhật khuê >> |