1 |
nhễ nhại Nói mồ hôi chảy xuống đầm đìa. | : ''Cuốc vườn ngoài nắng, khắp người mồ hôi '''nhễ nhại'''.''
|
2 |
nhễ nhạiở trạng thái ướt đẫm, chảy thành dòng (thường nói về mồ hôi) mồ hôi mồ kê nhễ nhại thuần một màu (thường là trắng hoặc đen) ở mức độ cao, tr [..]
|
3 |
nhễ nhạit. Nói mồ hôi chảy xuống đầm đìa: Cuốc vườn ngoài nắng, khắp người mồ hôi nhễ nhại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhễ nhại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhễ nhại": . nhai nhải nhả [..]
|
4 |
nhễ nhạit. Nói mồ hôi chảy xuống đầm đìa: Cuốc vườn ngoài nắng, khắp người mồ hôi nhễ nhại.
|
<< nhể | nhịn >> |