Ý nghĩa của từ nhếch mép là gì:
nhếch mép nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhếch mép. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhếch mép mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhếch mép


Hơi hé miệng cười. | : ''Cả buổi không '''nhếch mép'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhếch mép


đg. Cg. Nhếch môi. Hơi hé miệng cười: Cả buổi không nhếch mép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch mép". Những từ có chứa "nhếch mép" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhếch mép


đg. Cg. Nhếch môi. Hơi hé miệng cười: Cả buổi không nhếch mép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhẽo nhể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa