1 |
nhếchph. Nh. Nhích: Ngồi nhếch lại một tí.
|
2 |
nhếchkhẽ đưa chếch môi, mép sang một bên cười nhếch mép khẽ nhếch môi cười Đồng nghĩa: nhách, nhích
|
3 |
nhếch: ''Ngồi '''nhếch''' lại một tí.''
|
4 |
nhếchph. Nh. Nhích: Ngồi nhếch lại một tí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhếch": . nhếch nhích. Những từ có chứa "nhếch": . nhếch nhếch mép nhế [..]
|
<< ngổ ngáo | nhặm >> |