Ý nghĩa của từ ngổ ngáo là gì:
ngổ ngáo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngổ ngáo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngổ ngáo mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

ngổ ngáo


có thái độ, hành động ngang ngược, liều lĩnh tính khí ngổ ngáo, hay gây sự
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ngổ ngáo


: ''Tính khí '''ngổ ngáo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ngổ ngáo


Nh. Ngổ: Tính khí ngổ ngáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

ngổ ngáo


Nh. Ngổ: Tính khí ngổ ngáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổ ngáo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngổ ngáo": . ngẩn ngơ ngây ngô nghé ngọ nghẹn ngào nghêu ngao nghi ngờ ngoằn ngoèo [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngốc nghếch nhếch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa