Ý nghĩa của từ ngốc nghếch là gì:
ngốc nghếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ngốc nghếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngốc nghếch mình

1

10 Thumbs up   10 Thumbs down

ngốc nghếch


: ''Ăn nói '''ngốc nghếch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   7 Thumbs down

ngốc nghếch


Ngốc
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 6 tháng 6, 2013

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

ngốc nghếch


ngoc
ha - 00:00:00 UTC 10 tháng 6, 2013

4

7 Thumbs up   8 Thumbs down

ngốc nghếch


ngốc (nói khái quát) làm một việc ngốc nghếch ăn nói ngốc nghếch
Nguồn: tratu.soha.vn

5

7 Thumbs up   10 Thumbs down

ngốc nghếch


Cg. Ngốc nga ngốc nghếch. Nh. Ngốc: Ăn nói ngốc nghếch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

6 Thumbs up   10 Thumbs down

ngốc nghếch


Cg. Ngốc nga ngốc nghếch. Nh. Ngốc: Ăn nói ngốc nghếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngốc nghếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngốc nghếch": . ngốc nghếch ngộc nghệch. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com





<< ninh ních nhờn nhợt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa