Ý nghĩa của từ ngọt ngào là gì:
ngọt ngào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ngọt ngào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngọt ngào mình

1

12 Thumbs up   17 Thumbs down

ngọt ngào


ngọt, gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát) tình yêu ngọt ngào sự cám dỗ ngọt ngào
Nguồn: tratu.soha.vn

2

13 Thumbs up   19 Thumbs down

ngọt ngào


: ''Cười cười nói nói '''ngọt ngào''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   16 Thumbs down

ngọt ngào


Nh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

6 Thumbs up   14 Thumbs down

ngọt ngào


Ngọt như mía lùi
thùy linh - 00:00:00 UTC 23 tháng 6, 2015

5

6 Thumbs up   17 Thumbs down

ngọt ngào


sādu (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

6

5 Thumbs up   17 Thumbs down

ngọt ngào


Nh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt ngào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọt ngào": . ngạt ngào ngạt ngào ngặt nghèo ngặt nghẽo ng [..]
Nguồn: vdict.com





<< no đủ ninh ních >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa