1 |
ngọt ngàongọt, gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát) tình yêu ngọt ngào sự cám dỗ ngọt ngào
|
2 |
ngọt ngào: ''Cười cười nói nói '''ngọt ngào''' (Truyện Kiều)''
|
3 |
ngọt ngàoNh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).
|
4 |
ngọt ngàoNgọt như mía lùi
|
5 |
ngọt ngàosādu (tính từ)
|
6 |
ngọt ngàoNh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt ngào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọt ngào": . ngạt ngào ngạt ngào ngặt nghèo ngặt nghẽo ng [..]
|
<< ngắn ngủi | ngốc nghếch >> |