1 |
ngắn ngủi: ''Ngày vui '''ngắn ngủi'''.''
|
2 |
ngắn ngủiNh. Ngắn: Ngày vui ngắn ngủi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắn ngủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắn ngủi": . ngắn ngủi ngần ngại ngẩn người. Những từ có chứa "ngắn ngủi" in i [..]
|
3 |
ngắn ngủiquá ngắn, quá ít so với mong muốn, yêu cầu buông một câu ngắn ngủi "Trăm nghìn gửi lại tình quân, Tơ duyên ngắn ngủi có ngầ [..]
|
4 |
ngắn ngủiNh. Ngắn: Ngày vui ngắn ngủi.
|
5 |
ngắn ngủinacirassaṃ (trạng từ), ittara (tính từ)
|
<< nè | ngọt ngào >> |