1 |
nhặng xị Bắng nhắng, làm ra vẻ quan trọng.
|
2 |
nhặng xịBắng nhắng, làm ra vẻ quan trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặng xị". Những từ có chứa "nhặng xị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng n [..]
|
3 |
nhặng xịBắng nhắng, làm ra vẻ quan trọng.
|
4 |
nhặng xị(Khẩu ngữ) rộ lên làm ầm ĩ, gây khó chịu quát tháo nhặng xị cáu gắt nhặng xị Đồng nghĩa: nhặng bộ
|
<< thính tai | nhẵn thín >> |