1 |
nhẵn thín Nhẵn trơn. | : ''Đầu cạo '''nhẵn thín'''.''
|
2 |
nhẵn thínNhẵn trơn: Đầu cạo nhẵn thín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn thín". Những từ có chứa "nhẵn thín" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhẵn trơn bào nhẵn thín láng [..]
|
3 |
nhẵn thínNhẵn trơn: Đầu cạo nhẵn thín.
|
4 |
nhẵn thín(Khẩu ngữ) nhẵn đến mức như trơn bóng, không có chút gợn nào hòn sỏi nhẵn thín đầu cạo nhẵn thín Đồng nghĩa: nhẵn lì [..]
|
<< nhặng xị | thòng lọng >> |