Ý nghĩa của từ nhậy là gì:
nhậy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhậy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhậy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhậy


Loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhậy


d. Loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhậy": . nhã ý nhay nhảy nháy nhạy nhây nhầy nhẫy nhậy nhoáy more...-Nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhậy


d. Loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhật thực nhắm mắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa