1 |
nhận thựcxác nhận chính thức là đúng, là thật để có giá trị pháp lí nhận thực bản sao bằng tốt nghiệp
|
2 |
nhận thực Cam đoan là có đúng như mình biết. | : '''''Nhận thực''' anh ấy là cán bộ của cơ quan.''
|
3 |
nhận thựcCam đoan là có đúng như mình biết: Nhận thực anh ấy là cán bộ của cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận thực": . nhận thức nhận thực. [..]
|
4 |
nhận thựcCam đoan là có đúng như mình biết: Nhận thực anh ấy là cán bộ của cơ quan.
|
<< nhã ý | nhạo báng >> |