1 |
nhã ýý tốt đối với người khác: Có nhã ý tặng quyển sách.
|
2 |
nhã ý Ý tốt đối với người khác. | : ''Có '''nhã ý''' tặng quyển sách.''
|
3 |
nhã ýý tốt đối với người khác: Có nhã ý tặng quyển sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhã ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhã ý": . nhà ăn nhà in nhà mồ nhà mổ nhà ở nhã ý nhàn hạ nhâ [..]
|
4 |
nhã ýý tốt, thể hiện sự quan tâm, quý mến (nói một cách lịch sự về tình cảm, cử chỉ của người khác) có nhã ý giúp đỡ khước từ nh& [..]
|
<< nhân tài | nhận thực >> |