Ý nghĩa của từ nhạo báng là gì:
nhạo báng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhạo báng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhạo báng mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạo báng


chế nhạo nhằm chỉ trích, bài bác nhạo báng thói đạo đức giả
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạo báng


Chế giễu để bài bác. | : '''''Nhạo báng''' quỷ thần.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạo báng


Chế giễu để bài bác: Nhạo báng quỷ thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạo báng". Những từ có chứa "nhạo báng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạo báng


Chế giễu để bài bác: Nhạo báng quỷ thần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

nhạo báng


avaharati (ava + has + a)
Nguồn: phathoc.net





<< nhận thực nhấp nhô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa