1 |
nhận lờiđgt. Đồng ý, bằng lòng đáp ứng theo yêu cầu: nhận lời giúp đỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận lời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận lời": . nhẵn lì nhân loại nhận lời nhịn lờ [..]
|
2 |
nhận lờiđgt. Đồng ý, bằng lòng đáp ứng theo yêu cầu: nhận lời giúp đỡ.
|
3 |
nhận lờiđồng ý theo lời yêu cầu hay đề nghị nhận lời thách đấu chưa nhận lời yêu ai
|
4 |
nhận lời Đồng ý, bằng lòng đáp ứng theo yêu cầu. | : '''''Nhận lời''' giúp đỡ.''
|
<< nhận biết | nhập ngũ >> |