Ý nghĩa của từ nhận biết là gì:
nhận biết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhận biết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhận biết mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

nhận biết


Hiểu được. | : '''''Nhận biết''' lẽ phải.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nhận biết


đgt Hiểu được: Nhận biết lẽ phải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận biết". Những từ có chứa "nhận biết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biết Biết thời làm biết [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhận biết


đgt Hiểu được: Nhận biết lẽ phải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhận biết


nhận ra mà biết, mà hiểu được nhận biết ra lẽ phải nhận biết bằng cảm giác
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhận biết


jānāti (jñā)
Nguồn: phathoc.net





<< nhất quán nhận lời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa