1 |
nhận biết Hiểu được. | : '''''Nhận biết''' lẽ phải.''
|
2 |
nhận biếtđgt Hiểu được: Nhận biết lẽ phải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận biết". Những từ có chứa "nhận biết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biết Biết thời làm biết [..]
|
3 |
nhận biếtđgt Hiểu được: Nhận biết lẽ phải.
|
4 |
nhận biếtnhận ra mà biết, mà hiểu được nhận biết ra lẽ phải nhận biết bằng cảm giác
|
5 |
nhận biếtjānāti (jñā)
|
<< nhảy sào | nhận lời >> |