Ý nghĩa của từ nhảy sào là gì:
nhảy sào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhảy sào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhảy sào mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhảy sào


môn điền kinh nhảy bằng cách dùng sào chống để vượt qua xà ngang.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nhảy sào


I. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy sào". Những từ có chứa "nhảy sào" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nhảy sào


I. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nhảy sào


Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. | Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nhạn nhất quán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa