1 |
nhảy sàomôn điền kinh nhảy bằng cách dùng sào chống để vượt qua xà ngang.
|
2 |
nhảy sàoI. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy sào". Những từ có chứa "nhảy sào" in its definition in Viet [..]
|
3 |
nhảy sàoI. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.
|
4 |
nhảy sào Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. | Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.
|
<< nhơ nhuốc | nhận biết >> |