1 |
nhậmđg. Nh. Nhận: Nhậm chức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhậm": . nham nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm more...-Những từ có chứa "nhậm [..]
|
2 |
nhậm | : '''''Nhậm''' chức.''
|
3 |
nhậmđg. Nh. Nhận: Nhậm chức.
|
4 |
nhậmNhâm có thể là:
Huyện Nhâm tại địa cấp thị Hình Đài, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.
Một trong mười can của Thiên can. Xem Nhâm (Thiên can).
Họ Nhâm (thường được phiên âm thành Nhậm hoặc Nhiệm) [..]
|
<< nhấp nháy | nhặt nhạnh >> |