1 |
nhấm nhẳng Không dứt khoát, khi thế này khi thế khác. | : ''Nói '''nhấm nhẳng''' không ai hiểu được.''
|
2 |
nhấm nhẳngKhông dứt khoát, khi thế này khi thế khác: Nói nhấm nhẳng không ai hiểu được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm nhẳng". Những từ có chứa "nhấm nhẳng" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
3 |
nhấm nhẳngKhông dứt khoát, khi thế này khi thế khác: Nói nhấm nhẳng không ai hiểu được.
|
<< quy luật | nhảy dây >> |