1 |
nhảy dây Nhảy với một sợi dây quay, mỗi lần sợi dây chạm đất thì co chân lên cho sợi dây luồn.
|
2 |
nhảy dâyNhảy với một sợi dây quay, mỗi lần sợi dây chạm đất thì co chân lên cho sợi dây luồn.
|
3 |
nhảy dâynhảy với sợi dây quay, mỗi khi sợi dây chạm đất thì nhảy co chân lên cho dây luồn qua (một trò chơi, thường là của trẻ em) chơi nhảy dây [..]
|
4 |
nhảy dâyNhảy với một sợi dây quay, mỗi lần sợi dây chạm đất thì co chân lên cho sợi dây luồn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy dây". Những từ có chứa "nhảy dây" in its definition in Vietnamese. Viet [..]
|
5 |
nhảy dâyNhảy dây là một món giải trí và môn thể dục thể thao, trong đó một sợi dây thừng được sử dụng đung đưa để dây đi dưới chân và qua đầu của người nhảy. Điều này có thể bao gồm một người chơi tự chuyển v [..]
|
<< nhấm nhẳng | nhảy cao >> |