1 |
nhạt phèo Nhạt lắm. | : ''Vở kịch '''nhạt phèo'''.''
|
2 |
nhạt phèoNhạt lắm: Vở kịch nhạt phèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạt phèo". Những từ có chứa "nhạt phèo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằn [..]
|
3 |
nhạt phèo(Khẩu ngữ) rất nhạt, tựa như không có chút mùi vị gì canh nhạt phèo rượu nhạt phèo Đồng nghĩa: nhạt hoét, nhạt nhẽo, nhạt thếch rất nhạt, kh&ocir [..]
|
4 |
nhạt phèoNhạt lắm: Vở kịch nhạt phèo.
|
<< nhạy cảm | nhạt nhẽo >> |