1 |
nhạy cảmcó khả năng nhận biết nhanh và tinh bằng các giác quan, bằng cảm tính nhạy cảm với thời tiết một cô gái nhạy cảm Đồng nghĩa: mẫn cảm (vấn đề) tế nhị, kh [..]
|
2 |
nhạy cảm Cảm thấy mau chóng; rất thính.
|
3 |
nhạy cảmCảm thấy mau chóng; rất thính.
|
4 |
nhạy cảmCảm thấy mau chóng; rất thính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy cảm". Những từ có chứa "nhạy cảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằn [..]
|
<< nhảy cao | nhạt phèo >> |