Ý nghĩa của từ nhạc sư là gì:
nhạc sư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhạc sư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhạc sư mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc sư


Thầy dạy nhạc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc sư


Thầy dạy nhạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc sư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc sư": . nhạc sĩ nhạc sư. Những từ có chứa "nhạc sư" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc sư


Thầy dạy nhạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhạt nhẽo nhạc phụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa