Ý nghĩa của từ nhạc phụ là gì:
nhạc phụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhạc phụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhạc phụ mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạc phụ


Bố vợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc phụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc phụ": . Nhạc Phi nhạc phụ. Những từ có chứa "nhạc phụ" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạc phụ


Bố vợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc phụ


Bố vợ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc phụ


(Từ cũ, Trang trọng) cha vợ (không dùng để tự xưng).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhạc sư nhạc mẫu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa