Ý nghĩa của từ nhạc mẫu là gì:
nhạc mẫu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhạc mẫu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhạc mẫu mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhạc mẫu


Mẹ vợ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạc mẫu


(Từ cũ, Trang trọng) mẹ vợ (không dùng để tự xưng).
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạc mẫu


Mẹ vợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc mẫu". Những từ có chứa "nhạc mẫu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng nhắc nhạn phủ nhận nhì [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhạc mẫu


Mẹ vợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhạc phụ nhạc kịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa