1 |
nhạc kịchKịch diễn có nhạc kèm theo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc kịch". Những từ có chứa "nhạc kịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằng [..]
|
2 |
nhạc kịchloại hình nghệ thuật sân khấu chủ yếu dùng âm nhạc để thể hiện. opera vở nhạc kịch hồ thiên nga
|
3 |
nhạc kịchNhạc kịch là loại hình sân khấu trong đó kết hợp ca khúc, lời thoại, diễn xuất và nhảy múa. Nội dung và biểu cảm của nhạc kịch (hỉ, nộ, ái, ố) được thể hiện thông qua câu chữ, âm nhạc, động tác và các [..]
|
4 |
nhạc kịch Kịch diễn có nhạc kèm theo.
|
5 |
nhạc kịchKịch diễn có nhạc kèm theo.
|
6 |
nhạc kịchHình thức diễn kịch bằng ca hát có dàn nhạc phù hoạ (: Opera).
|
<< nhạc mẫu | nhạc công >> |