1 |
nhạc côngNgười chuyên nghề chơi nhạc.
|
2 |
nhạc côngngười chuyên nghề biểu diễn âm nhạc.
|
3 |
nhạc côngNhạc công là người thực hiện, biểu diễn các bản nhạc bằng các nhạc cụ với nhiều thể loại nhạc: pop, rock, jazz, giao hưởng... Mỗi nhạc công có thể chơi một hay nhiều loại nhạc cụ trong một dàn nhạc. T [..]
|
4 |
nhạc côngNgười chuyên nghề chơi nhạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc công". Những từ có chứa "nhạc công" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằn [..]
|
5 |
nhạc cônggandhabba (nam)
|
6 |
nhạc công Người chuyên nghề chơi nhạc.
|
<< nhạc kịch | nhược tiểu >> |