1 |
nhượng địa Vùng đất của một nước đã bị một cường quốc bắt buộc phải nhường trong một thời hạn.
|
2 |
nhượng địaphần đất của một nước thuộc địa hay nửa thuộc địa buộc phải nhường vĩnh viễn hoặc trong một thời gian nhất định cho một nước đế quốc. Đồng nghĩa: tô giới [..]
|
3 |
nhượng địad. Vùng đất của một nước đã bị một cường quốc bắt buộc phải nhường trong một thời hạn.
|
4 |
nhượng địad. Vùng đất của một nước đã bị một cường quốc bắt buộc phải nhường trong một thời hạn.
|
5 |
nhượng địaTheo luật quốc tế, Nhượng địa thường thường ám chỉ đến một vùng đất bị chuyển giao theo một hiệp ước nào đó.
|
<< nhượng | nhại >> |