1 |
nhượngđg. Để lại cho người khác một vật của mình: Nhượng lại cái vườn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhượng": . nhà hàng nhà hương nhà nông nhang nh [..]
|
2 |
nhượngđg. Để lại cho người khác một vật của mình: Nhượng lại cái vườn.
|
3 |
nhượngbán lại (thường là cái đang dùng) nhượng lại bộ bàn ghế cho người khác nhượng quyền sử dụng đất Đồng nghĩa: sang nhượng
|
4 |
nhượng Để lại cho người khác một vật của mình. | : '''''Nhượng''' lại cái vườn.''
|
<< nhũ tương | nhượng địa >> |