1 |
nhũ tương Hệ những hạt nhỏ chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác. | : ''Sữa tươi là một '''nhũ tương'''.''
|
2 |
nhũ tươnghệ những hạt nhỏ chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác sữa là một nhũ tương
|
3 |
nhũ tươngNhũ tương là một hệ phân tán cao của hai chất lỏng mà thông thường không hòa tan được với nhau. Thể trong (thể được phân tán) là các giọt nhỏ được phân tán trong thể ngoài (chất phân tán). Tùy theo mô [..]
|
4 |
nhũ tươngd. Hệ những hạt nhỏ chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác. Sữa tươi là một nhũ tương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũ tương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũ tương": . nhà [..]
|
5 |
nhũ tươngd. Hệ những hạt nhỏ chất lỏng lơ lửng trong một chất lỏng khác. Sữa tươi là một nhũ tương.
|
<< nhún nhường | nhượng >> |