1 |
nhún nhườngt. Chịu hạ mình một chút, tỏ ra khiêm nhường trong quan hệ giao tiếp. Lời lẽ nhún nhường.
|
2 |
nhún nhườngt. Chịu hạ mình một chút, tỏ ra khiêm nhường trong quan hệ giao tiếp. Lời lẽ nhún nhường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhún nhường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhún nhường": . n [..]
|
3 |
nhún nhườngchịu hạ mình một chút, tỏ ra khiêm nhường, mềm mỏng trong quan hệ giao tiếp cử chỉ nhún nhường ăn nói nhún nhường Đồng nghĩa: nhũn nhặn, nhún mìn [..]
|
4 |
nhún nhường Chịu hạ mình một chút, tỏ ra khiêm nhường trong quan hệ giao tiếp. | : ''Lời lẽ '''nhún nhường'''.''
|
<< nhún | nhũ tương >> |