Ý nghĩa của từ nhường lại là gì:
nhường lại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhường lại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhường lại mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhường lại


Để lại vật gì cho người khác. | : '''''Nhường lại''' ngôi nhà cho em ruột.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhường lại


đgt Để lại vật gì cho người khác: Nhường lại ngôi nhà cho em ruột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhường lại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhường lại": . nhường lại nhường lời [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhường lại


đgt Để lại vật gì cho người khác: Nhường lại ngôi nhà cho em ruột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< nhơ nhuốc nhạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa