Ý nghĩa của từ nhơ bẩn là gì:
nhơ bẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhơ bẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhơ bẩn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhơ bẩn


ālimpana (trung), dūseti (dus + e), paṅka (nam), padūseti (pa + dus + e), parikilesa (nam), saṅkilssati (saṃ + kills + a), saṅkilssana (trung), saraja (tính từ), ālimpana (trung), upakkiliṭṭha (tính t [..]
Nguồn: phathoc.net

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhơ bẩn


Bẩn thỉu. | : ''Quần áo '''nhơ bẩn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhơ bẩn


Bẩn thỉu: Quần áo nhơ bẩn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ bẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhơ bẩn": . nhà buôn nhái bén nhân bản nhơ bẩn [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhơ bẩn


Bẩn thỉu: Quần áo nhơ bẩn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhơ bẩn


bẩn thỉu, xấu xa đến mức đáng ghê tởm bộ mặt xấu xa, nhơ bẩn Đồng nghĩa: dơ bẩn, nhơ nhớp, nhơ nhuốc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhơn nhơn nhũng nhiễu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa