1 |
nhơ bẩnālimpana (trung), dūseti (dus + e), paṅka (nam), padūseti (pa + dus + e), parikilesa (nam), saṅkilssati (saṃ + kills + a), saṅkilssana (trung), saraja (tính từ), ālimpana (trung), upakkiliṭṭha (tính t [..]
|
2 |
nhơ bẩn Bẩn thỉu. | : ''Quần áo '''nhơ bẩn'''.''
|
3 |
nhơ bẩnBẩn thỉu: Quần áo nhơ bẩn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ bẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhơ bẩn": . nhà buôn nhái bén nhân bản nhơ bẩn [..]
|
4 |
nhơ bẩnBẩn thỉu: Quần áo nhơ bẩn.
|
5 |
nhơ bẩnbẩn thỉu, xấu xa đến mức đáng ghê tởm bộ mặt xấu xa, nhơ bẩn Đồng nghĩa: dơ bẩn, nhơ nhớp, nhơ nhuốc
|
<< nhơn nhơn | nhũng nhiễu >> |