Ý nghĩa của từ nhũ mẫu là gì:
nhũ mẫu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhũ mẫu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhũ mẫu mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

nhũ mẫu


Người nuôi con người khác bằng sữa của mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nhũ mẫu


Người nuôi con người khác bằng sữa của mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

nhũ mẫu


āpādikā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

nhũ mẫu


(Từ cũ, Trang trọng) vú em.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   7 Thumbs down

nhũ mẫu


Người nuôi con người khác bằng sữa của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũ mẫu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũ mẫu": . nhũ mẫu nhựa mủ [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhũn nhặn nhũ bộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa